Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苏醒

{revival } , sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật), (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin


{revive } , làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...), sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)


{vivification } , sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苏铁类

    { cycad } , (thực vật học) cây mè
  • 苔似的

    { mossiness } , tình trạng có rêu
  • 苔原

    { tundra } , (địa lý,địa chất) Tunđra, lãnh nguyên
  • 苔藓

    { fog } , cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt (về mùa đông), để cho cỏ mọc lại ở (một mảnh đất), cho (súc vật)...
  • 苔藓学

    { bryology } , môn nghiên cứu rêu
  • 苔藓植物学

    { muscology } , môn học rêu
  • 苔黑素

    { orcin } , Cách viết khác : orcinol
  • { plantlet } , cây non { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy...
  • 苗圃

    { nursery } , phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)...
  • 苗圃主人

    { nurseryman } , người trông nom vườn ương
  • 苗床

    { seed bed } , (nông nghiệp) luống gieo hạt
  • 苗木

    { plantlet } , cây non
  • 苗条地

    { slimly } , xem slim, mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo
  • 苗条的

    Mục lục 1 {slender } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)...
  • 苗条的少女

    { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai
  • 苛刻

    { acuity } , tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh)...
  • 苛刻批评

    { bad -mouth } , phỉ báng, bôi nhọ
  • 苛刻的

    Mục lục 1 {harsh } , thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng), chát (vị), lỗ mãng, thô bỉ,...
  • 苛待

    { maltreatment } , sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ { mistreatment } , sự ngược đãi
  • 苛性度

    { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top