- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
蜂蜜似的
{ honey } , mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý,... -
蜂蜜水
{ hydromel } , mật ong pha nước -
蜂蜜酒
{ mead } , rượu mật ong, (thơ ca), (như) meadow -
蜂蜡
{ beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...) -
蜂螫症
{ apisination } , sự nhiễm độc nọc ong -
蜂雀
{ topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa -
蜂音器
{ buzzer } , còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc -
蜂鸟
{ hummer } , (raddiô) bộ con ve { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai -
蜇伏
{ slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...) -
蜈蚣
{ centipede } , (động vật học) con rết, động vật nhiều chân
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemBirds
359 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"