Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜂蜜酒

{mead } , rượu mật ong, (thơ ca), (như) meadow



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜂蜡

    { beeswax } , sáp ong ((cũng) wax), đánh sáp (sàn nhà...)
  • 蜂螫症

    { apisination } , sự nhiễm độc nọc ong
  • 蜂雀

    { topaz } , (khoáng chất) Topa, (động vật học) chim ruồi topa
  • 蜂音器

    { buzzer } , còi (nhà máy...), (điện học) máy con ve, (quân sự), (từ lóng) người thông tin liên lạc
  • 蜂鸟

    { hummer } , (raddiô) bộ con ve { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai
  • 蜇伏

    { slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • 蜈蚣

    { centipede } , (động vật học) con rết, động vật nhiều chân
  • 蜉蝣

    { ephemera } , (động vật học) con phù du, vật chóng tàn, số nhiều của ephemeron { ephemeron } , (như) ephemera
  • 蜉蝣类

    { drake } , phù du (làm) mồi câu, vịt đực, (xem) duck, (xem) duck { mayfly } , (động vật học) con phù du
  • 蜕化

    { ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...)
  • 蜕变

    { metamorphosis } , sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học) sự biến thái { spallation } , sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử)
  • 蜕的皮

    { slough } , vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, sự sa đoạ vào vòng tội lỗi, xác rắn...
  • 蜕皮

    Mục lục 1 {ecdysis } , sự lột (da rắn), da lột (rắn...) 2 {exuviate } , lột (da, vỏ...) (cua, rắn...), (nghĩa bóng) đổi (lốt),...
  • 蜕皮的

    { exuvial } , (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt { sloughy } , nhiều bùn, bùn lầy nước...
  • 蜕膜

    { decidua } , số nhiều deciduae, màng rụng
  • { cochlea } , (giải phẫu) ốc tai
  • 蜗杆

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蜗牛

    { snail } , con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 蜗牛壳状的

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 蜗蝓鱼

    { lancelet } , (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top