Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

补片

{patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt), mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn, gặp vận bỉ, gặp lúc không may, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với, vá, dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì), ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau), hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì), vá víu, vá qua loa, (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 补白

    { Balaam } , người đoán láo, đồng minh không tin cậy được, bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)
  • 补白图片

    { tailpiece } , hình vẽ cuối chương sách, chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
  • 补给

    { replenishment } , sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung { supply } , sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung...
  • 补给品

    { recruit } , lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,...
  • 补给燃料

    { refuel } , tiếp nhiên liệu (cho xe hơi )
  • 补给站

    { staging post } , nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay)
  • 补缀

    { patchery } , sự vá (đồ rách), đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá
  • 补色

    { complementary color } , (Tech) mầu phụ
  • 补药

    { invigorator } , người tiếp sinh lực, thuốc bổ { restorative } , làm hồi phục sức khoẻ; bổ, làm hổi tỉnh lại, thuốc bổ;...
  • 补血药

    { antianemic } , chống thiếu máu
  • 补语

    { complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 补说

    { excursus } , bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)
  • 补足

    { complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 补足物

    { complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),...
  • 补足的

    { complementary } , bù, bổ sung { supplemental } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ { supplementary } , bổ sung, phụ thêm vào,...
  • 补足谓语的

    { prolative } , (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ
  • 补锅匠

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 补靴

    { vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
  • 补鞋匠

    { cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ...
  • 补题

    { lemma } , (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top