- Từ điển Trung - Việt
补给
{replenishment } , sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
{supply } , sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
补给品
{ recruit } , lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,... -
补给燃料
{ refuel } , tiếp nhiên liệu (cho xe hơi ) -
补给站
{ staging post } , nơi nghỉ, nơi đỗ (của máy bay trong một chuyến bay) -
补缀
{ patchery } , sự vá (đồ rách), đồ vật chấp vá; việc làm chấp vá -
补色
{ complementary color } , (Tech) mầu phụ -
补药
{ invigorator } , người tiếp sinh lực, thuốc bổ { restorative } , làm hồi phục sức khoẻ; bổ, làm hổi tỉnh lại, thuốc bổ;... -
补血药
{ antianemic } , chống thiếu máu -
补语
{ complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
补说
{ excursus } , bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách) -
补足
{ complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
补足物
{ complement } , phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, (ngôn ngữ học) bổ ngữ, (toán học) phần bù (góc...),... -
补足的
{ complementary } , bù, bổ sung { supplemental } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ { supplementary } , bổ sung, phụ thêm vào,... -
补足谓语的
{ prolative } , (ngôn ngữ học) để mở rộng vị ngữ; để hoàn chỉnh vị ngữ -
补锅匠
{ tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không... -
补靴
{ vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác -
补鞋匠
{ cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ... -
补题
{ lemma } , (toán học) bổ đề, cước chú (cho tranh ảnh) -
补风捉影地
{ fantastically } , cừ, chiến, tuyệt vời -
表
{ rota } , bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ La mã) { Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn,... -
表为毛线
{ plated } , bọc sắt, bọc kim loại, mạ; mạ vàng, mạ bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.