Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被溺爱的人

{fondling } , người, vật được vuốt ve, mơn trớn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被献给神的

    { consecrate } , \'kɔnsikreit/, được cúng, được đem dâng (cho ai), được phong thánh; thánh hoá, hiến dâng, (tôn giáo) cúng, (tôn...
  • 被玩弄的人

    { plaything } , đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 被玷污

    { tarnish } , trạng thái mờ, trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu, làm cho mờ, làm cho xỉn, (nghĩa rộng)...
  • 被生染的

    { dyed -in-the-wool } , được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (vải), (nghĩa bóng) thâm căn cố đế, ngoan cố
  • 被画像的人

    { sitter } , người ngồi, người mẫu (để vẽ), gà ấp, (từ lóng) việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở, buồng tiếp khách,...
  • 被疏忽掉的

    { unregarded } , không được lưu ý; bị coi nhẹ
  • 被监禁的人

    { prisoner } , người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù binh (của trẻ...
  • 被监视着的

    { guarded } , thận trọng, giữ gìn (lời nói), (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh răng...)
  • 被破除的

    { exploded } , đã nổ (bom...), bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)
  • 被碾磨

    { mill } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la), cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán, xưởng, nhà máy,...
  • 被磨伤

    { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 被磨损

    { fray } , cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ
  • 被禁止的

    { forbidden } , cấm, ngăn cấm, lạy trời đừng có chuyện đó
  • 被积函数

    { integrand } , (toán học) hàm bị tích
  • 被称为…的

    { reputed } , có tiếng tốt, nổi tiếng, được cho là, được giả dụ là, được coi là
  • 被移交

    { devolve } , trao cho, uỷ thác cho; trút cho, được trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên
  • 被竭尽的

    { exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có...
  • 被筛下

    { sift } , giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm...
  • 被纠缠

    { tangle } , (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren,...
  • 被绞死

    { strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top