- Từ điển Trung - Việt
订契约的人
Xem thêm các từ khác
-
订婚
Mục lục 1 {affiance } , (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm, lễ ăn hỏi, lễ đính hôn, (thường) dạng bị động đính hôn, hứa... -
订婚了的
{ betrothed } , người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới -
订定
{ target } , bia (để bắn), mục tiêu, đích (đen & bóng), (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa... -
订户
{ sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện... -
订正
Mục lục 1 {amendment } , sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa... -
订约
{ contract } , hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu... -
订计划
{ plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...),... -
订计划者
{ programmer } , người lập trình (trên máy tính) { prohibiter } , người cấm -
订货单
{ indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một... -
订金
{ subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo... -
订阅
{ subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo... -
讣闻
{ obituary } , lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết -
认为
Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món... -
认为不法
{ illegitimation } , sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng, sự làm thành không hợp pháp, sự làm... -
认为嫡出
{ legitimation } , sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa -
认为正当
{ legitimate } , hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa (một... -
认为遗憾
{ bemoan } , than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì) -
认出
{ know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ... -
认可
Mục lục 1 {acceptance } , sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán... -
认可的
{ approbatory } , tán thành, đồng ý, chấp thuận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.