Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

评论

Mục lục

{comment } , lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích


{commentary } , bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật, (xem) running


{commentate } , tường thuật


{commentation } , sự bình luận, sự chú thích, sự dẫn giải


{criticism } , sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích


{critique } , bài phê bình, nghệ thuật phê bình


{descant } , bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, bàn dài dòng, ca hát


{editorial } , (thuộc) công tác thu thập và xuất bản, (thuộc) chủ bút (báo...), bài xã luận (của một tờ báo...)


{essay } , sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng


{leaderless } , không có người lãnh đạo, không có người cầm đầu


{Note } , lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích


{notice } , thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với


{observe } , quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (+ on) nhận xét


{remark } , sự lưu ý, sự chú ý, sự nhận xét; lời phê bình, lời bình luận, thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, (+ on, upon) nhận xét, phê bình, bình luận


{review } , (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)


{reviewal } , (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 评论人物

    { profile } , nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng, sơ lược tiểu sử, về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
  • 评论员

    { commentator } , nhà bình luận, người viết chú thích, người viết dẫn giải, người tường thuật; người thuyết minh (đài...
  • 评论家

    { critic } , nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích { essayist } , nhà văn tiểu luận { reviewer } , nhà phê bình (sách...)
  • 评论时事

    { commentate } , tường thuật { pamphleteer } , người viết pam,fơ,lê, viết pam,fơ,lê
  • 评论的

    { critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,...
  • 评论集

    { symposium } , hội nghị chuyên đề, tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề), tiệc...
  • 诅咒

    Mục lục 1 {curse } , sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc,...
  • 诅咒的

    { imprecatory } , chửi rủa, nguyền rủa { maledictory } , chửi rủa, nguyền rủa
  • 识别

    Mục lục 1 {discernment } , sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt 2 {distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into)...
  • 识别器

    { recognizer } , người công nhận
  • 识别清楚的

    { well -marked } , rõ ràng, hiển nhiên
  • 识别的

    { discriminating } , biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, sai biệt
  • 识别算法

    { recognizer } , người công nhận
  • 识字

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 诈取

    Mục lục 1 {defraud } , ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai) 2 {fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở...
  • 诈婚诉讼

    { jactitation } , ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai, (xem) jactation
  • 诈手

    { cheater } , người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
  • 诈欺

    Mục lục 1 {dupery } , trò bịp, trò lừa bịp 2 {hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng,...
  • 诈欺者

    { shammer } , người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
  • 诈病者

    { malingerer } , người giả ốm để trốn việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top