Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

评论集

{symposium } , hội nghị chuyên đề, tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề), tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诅咒

    Mục lục 1 {curse } , sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc,...
  • 诅咒的

    { imprecatory } , chửi rủa, nguyền rủa { maledictory } , chửi rủa, nguyền rủa
  • 识别

    Mục lục 1 {discernment } , sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt 2 {distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into)...
  • 识别器

    { recognizer } , người công nhận
  • 识别清楚的

    { well -marked } , rõ ràng, hiển nhiên
  • 识别的

    { discriminating } , biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, sai biệt
  • 识别算法

    { recognizer } , người công nhận
  • 识字

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 诈取

    Mục lục 1 {defraud } , ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai) 2 {fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở...
  • 诈婚诉讼

    { jactitation } , ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai, (xem) jactation
  • 诈手

    { cheater } , người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
  • 诈欺

    Mục lục 1 {dupery } , trò bịp, trò lừa bịp 2 {hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng,...
  • 诈欺者

    { shammer } , người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
  • 诈病者

    { malingerer } , người giả ốm để trốn việc
  • 诈称

    { arrogate } , yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...) { arrogation } , sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận...
  • 诈骗

    Mục lục 1 {bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) 2 {chicane } , mánh khoé (để) kiện tụng, mánh...
  • 诈骗的输赢

    { bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp,...
  • 诈骗钱财

    { racketeer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
  • { appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng...
  • 诉冤

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top