Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

评论时事

{commentate } , tường thuật


{pamphleteer } , người viết pam,fơ,lê, viết pam,fơ,lê



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 评论的

    { critical } , phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập,...
  • 评论集

    { symposium } , hội nghị chuyên đề, tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề), tiệc...
  • 诅咒

    Mục lục 1 {curse } , sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc,...
  • 诅咒的

    { imprecatory } , chửi rủa, nguyền rủa { maledictory } , chửi rủa, nguyền rủa
  • 识别

    Mục lục 1 {discernment } , sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt 2 {distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into)...
  • 识别器

    { recognizer } , người công nhận
  • 识别清楚的

    { well -marked } , rõ ràng, hiển nhiên
  • 识别的

    { discriminating } , biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, sai biệt
  • 识别算法

    { recognizer } , người công nhận
  • 识字

    { literacy } , sự biết viết, sự biết đọc
  • 诈取

    Mục lục 1 {defraud } , ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai) 2 {fleece } , bộ lông (cừu...); mớ lông cừu (cắt ở...
  • 诈婚诉讼

    { jactitation } , ((pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng là vợ (là chồng) ai, (xem) jactation
  • 诈手

    { cheater } , người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
  • 诈欺

    Mục lục 1 {dupery } , trò bịp, trò lừa bịp 2 {hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng,...
  • 诈欺者

    { shammer } , người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo
  • 诈病者

    { malingerer } , người giả ốm để trốn việc
  • 诈称

    { arrogate } , yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...) { arrogation } , sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận...
  • 诈骗

    Mục lục 1 {bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) 2 {chicane } , mánh khoé (để) kiện tụng, mánh...
  • 诈骗的输赢

    { bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp,...
  • 诈骗钱财

    { racketeer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top