- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
诈欺者
{ shammer } , người giả bộ, người giả vờ, người vờ vĩnh; người giả mạo -
诈病者
{ malingerer } , người giả ốm để trốn việc -
诈称
{ arrogate } , yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy (cái gì...) { arrogation } , sự yêu sách láo, sự đòi bậy, sự nhận... -
诈骗
Mục lục 1 {bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai) 2 {chicane } , mánh khoé (để) kiện tụng, mánh... -
诈骗的输赢
{ bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp,... -
诈骗钱财
{ racketeer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ -
诉
{ appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng... -
诉冤
{ moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ -
诉愿人
{ petitioner } , người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người đệ đơn -
诉愿地
{ pleadingly } , bào chữa, biện hộ, với giọng cầu xin, với giọng nài xin
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
196 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemSimple Animals
158 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?