Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诋毁

Mục lục

{bespatter } , rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp


{decry } , làm giảm giá trị, chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai)


{denigrate } , phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ (ai)


{run down } , chạy xuống (đường dốc...), chảy xuống, chảy ròng ròng (mồ hôi...), chết vì không lên giây (đồng hồ...), kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã (ai); đánh đắm, làm chìm (một chiếc tàu...) đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường (thú săn), đuổi kịp, bắt được (người chạy trốn...), tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích (của ai...), bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người (quyền anh), (thể dục,thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống (bóng bầu dục), (+ to) ghé thăm, (thông tục) bắt giam (ai), (thông tục) làm cho (người ứng cử) chắc chắn trúng cử, cho chạy thử (máy mới cho thuần), mắc (nợ)


{vilipend } , khinh thị; chê bai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { vocable } , (ngôn ngữ học) từ { word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu...
  • 词义

    { acceptation } , ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
  • 词典

    { dick } , to take one\'s dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 词句

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 词尾

    { termination } , sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn...
  • 词尾变化

    { declension } , sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, (ngôn ngữ học)...
  • 词形变化的

    { paradigmatic } , (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình
  • 词形变化表

    { paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
  • 词意连贯的

    { run -on } , liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác
  • 词条

    { terms } , điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc...
  • 词汇

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇手册

    { nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong...
  • 词汇的

    { glossarial } , (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ...
  • 词汇表

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇量

    { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ vựng
  • 词法

    { accidence } , (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề)
  • 词素

    { morpheme } , (ngôn ngữ học) hình vị
  • 词语的

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 词首的

    { initial } , ban đầu, đầu, (ngôn ngữ học) ở đầu, chữ đầu (từ), (số nhiều) tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt...
  • 诏书

    { rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top