Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贯穿

Mục lục

{go through } , đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc), chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)), tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng


{impenetrate } , xuyên qua, xuyên sâu, thấm sâu vào


{perforation } , sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)


{prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên bằng chĩa


{transfixion } , sự đâm, sự giùi, sự xuyên, (y học) thủ thuật cắt cụt xuyên


{transpierce } , đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贯穿性的

    { perfoliate } , (thực vật học) xuyên lá (thân)
  • 贯通

    Mục lục 1 {perforation } , sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua, hàng lỗ răng cưa, hàng...
  • 贱价

    { low -priced } , định giá thấp
  • 贱卖

    { sacrifice } , sự giết (người, vật) để cúng thần, người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần, sự hy...
  • 贱卖的

    { cheap jack } , người bán rong
  • 贱民

    { doggery } , chó (nói chung); đành chó, cách ăn ở chó má, cách cư xử chó má { pariah } , người hạ đẳng (ở Ân,độ), người...
  • 贱而华丽地

    { brassily } , (THựC) cây vang
  • 贱金属

    { base metal } , kim loại thường (không phải kim loại quí như sắt chì...)
  • 贲门的

    { cardiac } , (thuộc) tim, thuốc kích thích tim, rượu bổ
  • { adhibit } , ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) { gluing } , sự dán, g. of manifolds (hình...
  • 贴切

    { apropos } , đúng lúc, thích hợp, đúng lúc, thích hợp, nhân thể, nhân tiện, về, việc đúng lúc, điều thích hợp
  • 贴切的

    { pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...), vật phụ thuộc
  • 贴墙纸

    { Wallpaper } , giấy dán tường
  • 贴壁纸于

    { Paper } , giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu,...
  • 贴接的

    { conjoint } , nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
  • 贴标签于

    { label } , nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn,...
  • 贴水

    { agio } , tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc), nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch...
  • 贴海报于

    { placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
  • 贴现

    { discount } , sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu,...
  • 贴现率

    { discount rate } , (Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top