Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

转速测定法

{tachometry } , phép đo tốc độ góc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 转速计

    { tachometer } , (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc
  • { yoke } , sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái...
  • { annulus } , số nhiều annuli hay annuluses, (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất), ngón nhẫn { wheel }...
  • 轮作

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮到

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
  • 轮唱

    { antiphon } , bài thánh ca, bài tụng ca { antiphonary } , sách thánh ca { troll } , quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan...
  • 轮回

    Mục lục 1 {metempsychosis } , thuyết luân hồi 2 {palingenesis } , sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh...
  • 轮子

    { wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào...
  • 轮廓

    Mục lục 1 {adumbration } , sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm báo...
  • 轮廓优美的

    { statuesque } , như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
  • 轮廓分明的

    { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
  • 轮廓清晰的

    { clear -cut } , rõ ràng, dứt khoát
  • 轮廓线

    { contour line } , (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức
  • 轮廓鲜明的

    { clean -cut } , rõ ràng; sáng sủa
  • 轮形的

    { cricoid } , (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)
  • 轮椅

    { wheelchair } , xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người...
  • 轮流

    { alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế,...
  • 轮流对白

    { stichomythia } , hình thức đối thoại trong kịch cổ Hy,lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một...
  • 轮流的

    Mục lục 1 {alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người...
  • 轮爪

    { grouser } , (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top