Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{yoke } , sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái kẹp (bắt hai ống nước), (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng, chịu hàng, chịu nhượng bộ, thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa), cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước), (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng, (+ with) bị buộc cặp với, (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { annulus } , số nhiều annuli hay annuluses, (sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất), ngón nhẫn { wheel }...
  • 轮作

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮到

    { turn } , sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng,...
  • 轮唱

    { antiphon } , bài thánh ca, bài tụng ca { antiphonary } , sách thánh ca { troll } , quỷ khổng lồ; quỷ lùn (trong truyện cổ tích Đan...
  • 轮回

    Mục lục 1 {metempsychosis } , thuyết luân hồi 2 {palingenesis } , sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh...
  • 轮子

    { wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào...
  • 轮廓

    Mục lục 1 {adumbration } , sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm báo...
  • 轮廓优美的

    { statuesque } , như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
  • 轮廓分明的

    { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
  • 轮廓清晰的

    { clear -cut } , rõ ràng, dứt khoát
  • 轮廓线

    { contour line } , (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức
  • 轮廓鲜明的

    { clean -cut } , rõ ràng; sáng sủa
  • 轮形的

    { cricoid } , (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)
  • 轮椅

    { wheelchair } , xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người...
  • 轮流

    { alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế,...
  • 轮流对白

    { stichomythia } , hình thức đối thoại trong kịch cổ Hy,lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một...
  • 轮流的

    Mục lục 1 {alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người...
  • 轮爪

    { grouser } , (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
  • 轮状烟火

    { pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm
  • 轮状环缘

    { annulet } , vòng nhỏ, (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top