Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辞职

Mục lục

{abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)


{demission } , sự xin thôi việc; sự xin từ chức


{demit } , xin thôi việc; thôi việc; từ chức


{quit } , vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được, bỏ, rời, buông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết, (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự, (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được


{resign } , ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, cam chịu, đành phận, phó mặc


{resignation } , sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辞谢

    từ tạ (cảm ơn và xin rút lui)
  • 辞退

    { refuse } , từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ...
  • 辟邪物

    { talisman } , bùa, phù
  • 辣味

    { piquancy } , vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích; sự khêu gợi ngầm; duyên thầm
  • 辣手摧花

    { deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm
  • 辣椒

    { capsicum } , (thực vật học) cây ớt, quả ớt { cayenne } , ớt cayen { pimiento } , ớt ngọt
  • 辣椒辣素

    { capsaicin } , (hoá học) capxaixin
  • 辣泡菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辣的

    { hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi,...
  • 辣腌菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辨别

    { discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt { distinguish } , phân biệt, nghe...
  • 辨别力

    { discrimination } , sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán...
  • 辨别者

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 辨别道理

    { rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t
  • 辨惑学

    { apologetics } , sự biện giải cho tôn giáo
  • 辨认

    { Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc...
  • 辨认出

    { distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác...
  • 辨认得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 辨读不出的

    { indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
  • 辩护

    Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top