Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

适度的

Mục lục

{measurable } , đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, sắp thành công


{mild } , nhẹ, êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...), dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...), mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối, (thông tục) đừng làm quá


{moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không quá khích, người ôn hoà, làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi


{modest } , khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị


{temperate } , có chừng mực, vừa phải, điều độ, ôn hoà, đắn đo, giữ gìn (lời nói)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 适当

    Mục lục 1 {adequacy } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả...
  • 适当地

    Mục lục 1 {adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng 2 {appropriately } , thích hợp, thích đáng 3 {aptly } , thông minh, khéo...
  • 适当的

    Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {advisable } , nên, thích...
  • 适意

    { amenity } , tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những hứng...
  • 适意的

    { agreeable } , dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable...
  • 适时

    { pat } , cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon) vỗ nhẹ (vào),...
  • 适时的

    { timely } , đúng lúc, hợp thời
  • 适法

    { lawfulness } , sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống { legitimacy } , tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống
  • 适法地

    { lawfully } , hợp pháp, đúng luật
  • 适法的

    { legit } , hợp pháp
  • 适用

    { Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin,...
  • 适用性

    { applicability } , tính có thể dùng được, tính có thể áp dụng được, tính có thể ứng dụng được
  • 适腐动物

    { saprophile } , hoại sinh (vi khuẩn), vi khuẩn hoại sinh
  • 适航性

    { navigability } , tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển), tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè), tình trạng...
  • 适航行

    { seaworthiness } , tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển)
  • 适配器

    { adapter } , người phỏng theo, người sửa lại cho hợp (tác phẩm văn học...), người làm thích nghi, người làm thích ứng,...
  • 适销性

    { merchantability } , Cách viết khác : merchantableness
  • 适雨植物

    { ombrophile } , cây ưa mưa, cây chịu mưa
  • 适食性

    { edibility } , tính có thể ăn được
  • { flee } , chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn, biến mất; qua đi, trôi qua, chạy trốn, vội vã rời bỏ, trốn tránh, lẩn tránh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top