Xem thêm các từ khác
-
逆的
{ adverse } , đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện -
逆磁性
{ diamagnetism } , tính nghịch từ -
逆行
Mục lục 1 {antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự... -
逆行的
{ antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di... -
逆转
{ Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ... -
逆风地
{ upwind } , theo chiều gió đang thổi -
逆风航行
{ luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió -
选中的
{ Checked } , kẻ ô vuông, kẻ ca rô -
选举
Mục lục 1 {co-optation } , sự bấu vào, sự kết nạp 2 {elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm... -
选举人
{ chooser } , người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, (xem) beggar { elector } , cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức... -
选举人的
{ electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri -
选举名册
{ poll } , sự bầu cử; nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến (của... -
选举学
{ psephology } , khoa nghiên cứu về bầu cử -
选举权
{ suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh... -
选举的
{ elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn... -
选任
{ empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...) -
选任的
{ elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn... -
选修课程
{ elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn... -
选出
{ pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề... -
选出的
{ elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.