Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逆电流器

{spacer } , (như) space,bar, cái chiêm, miếng đệm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆的

    { adverse } , đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối, bất lợi, có hại, ngược, bên kia, đối diện
  • 逆磁性

    { diamagnetism } , tính nghịch từ
  • 逆行

    Mục lục 1 {antecedence } , tình trạng ở trước, quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên, (thiên văn học) sự...
  • 逆行的

    { antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di...
  • 逆转

    { Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ...
  • 逆风地

    { upwind } , theo chiều gió đang thổi
  • 逆风航行

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 选中的

    { Checked } , kẻ ô vuông, kẻ ca rô
  • 选举

    Mục lục 1 {co-optation } , sự bấu vào, sự kết nạp 2 {elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm...
  • 选举人

    { chooser } , người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, (xem) beggar { elector } , cử tri, người bỏ phiếu, (sử học), Đức...
  • 选举人的

    { electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
  • 选举名册

    { poll } , sự bầu cử; nơi bầu cử, số phiếu bầu, số người bỏ phiếu, sự kiếm số cử tri, cuộc thăm dò ý kiến (của...
  • 选举学

    { psephology } , khoa nghiên cứu về bầu cử
  • 选举权

    { suffrage } , sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý, quyền đi bầu, sự thích hơn; sự tán thành, kinh...
  • 选举的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选任

    { empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • 选任的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选修课程

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选出

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 选出的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top