Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选集的编者

{anthologist } , người soạn hợp tuyển (văn học), (thơ ca)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逊位

    { abdication } , sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)
  • 逊位的

    { abdicant } , người từ bỏ, người thoái vị
  • 逍遥

    { Peripateticism } , (triết học) thuyết tiêu dao, tính lưu động, tính đi rong
  • 逍遥学派的

    { peripatetic } , (triết học) (thuộc) triết lý của A,ri,xtốt, (thuộc) phái tiêu dao, lưu động đi rong, (triết học) người theo...
  • 逍遥法外的

    { unapprehended } , không hiểu rõ, chưa bị bắt, còn tự do
  • 逍遥自在的

    { easygoing } , dễ tính, vô tâm { happy -go-lucky } , vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy
  • 透不过

    { imperviousness } , sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...), sự không tiếp thu được, sự trơ trơ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 透不过的

    { impervious } , không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (Mỹ) không thể bị hư hỏng
  • 透光层的

    { euphotic } , thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng
  • 透光率

    { luminousness } , ánh sáng, tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh
  • 透入

    { permeate } , thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
  • 透孔织物

    { openwork } , hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi, Openwork lace, Đăng ten có lỗ thủng...
  • 透彻性

    { penetrability } , tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể xuyên qua, tính có thể hiểu thấu được
  • 透彻的

    { lucid } , trong, sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, (thơ ca) sáng, sáng ngời
  • 透支

    { overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng) { overdraw } , rút quá số tiền gửi (ngân hàng), phóng đại, cường điệu,...
  • 透支额

    { overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
  • 透明

    Mục lục 1 {clarity } , sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa 2 {limpidity } , trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt,...
  • 透明化

    { vitrifaction } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh { vitrification } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ...
  • 透明地

    { limpidly } , trong trẻo, trong suốt { lucidly } , minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn
  • 透明小容器

    { cuvette } , chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top