Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通行于

{travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通行的

    { Vulgate } , (the Vulgate) bản Kinh thánh bằng tiếng La tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được Giáo hội Cơ đốc giáo...
  • 通行证

    { pass } , đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang,...
  • 通行费

    { pike } , (động vật học) cá chó, chỗ chắn để thu thuế đường, thuế đường, đường cái phải nộp thuế, giáo; mác,...
  • 通讯

    { communicate } , truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn...
  • 通讯卫星

    { COMSAT } , vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite
  • 通讯员

    { reporter } , người báo cáo, phóng viên nhà báo { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang...
  • 通讯的

    { corresponding } , tương ứng; đúng với, trao đổi thư từ, thông tin, (toán học) góc đồng vị
  • 通讯社

    { agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng...
  • 通讯稿

    { press release } , lời tuyên bố phát cho các báo
  • 通讯系统

    { communication } , sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc,...
  • 通讯网络

    { communication network } , (Tech) mạng truyền thông
  • 通讯记者

    { correspondent } , thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường...
  • 通话法

    { telephony } , điện thoại
  • 通谕

    { encyclic } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của...
  • 通谕的

    { encyclical } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của...
  • 通货

    { Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự...
  • 通货再膨胀

    { reflate } , phục hồi (hệ thống tiền tệ) { reflation } , sự phục hồi hệ thống tiền tệ
  • 通货紧缩的

    { deflationary } , giải lạm phát, làm giảm phát
  • 通货膨胀

    { inflatable } , có thể bơm phồng, có thể thổi phồng { inflation } , sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng,...
  • 通货膨胀的

    { inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top