Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

造成城形的

{castellated } , theo kiểu lâu đài cổ, có nhiều lâu đài cổ, có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 造成损害的

    { hurtful } , có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
  • 造成缝隙

    { gap } , lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận...
  • 造成错觉

    { lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước...
  • 造林

    { afforestation } , sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn { forestation } , sự...
  • 造林于空地

    { afforest } , trồng cây gây rừng; biến thành rừng, (sử học) biến thành khu vực săn bắn
  • 造林学

    { silvics } , số nhiều, lâm học
  • 造林术

    { silviculture } , lâm học; lâm nghiệp { sylviculture } , lâm học; lâm nghiệp
  • 造桥

    { bridging } , (Tech) rẽ mạch; nối tắt
  • 造榫

    { tenon } , mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng
  • 造水槽

    { flume } , máng (dẫn nước vào nhà máy), khe suối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy), chuyển bằng máng,...
  • 造水车木匠

    { millwright } , thợ cối xay
  • 造渣

    { fluxing } , sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung { slagging } , xem slang, xỉ, vảy xỉ
  • 造物主

    { architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo { demiurge } , (triết học) đấng tạo...
  • 造私酒者

    { bootlegger } , người bán rượu lậu
  • 造粉体

    { amyloplast } , hạt bột
  • 造精器的

    { antheridium } , (thực vật học) túi đực
  • 造船专家

    { shipbuilder } , người đóng tàu
  • 造船业

    { shipbuilding } , nghề đóng tàu
  • 造船台

    { shipway } , đường trượt của tàu; kênh hàng hải
  • 造船工人

    { shipwright } , thợ đóng tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top