Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

都不的

{neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 都尔门

    { dolmen } , (khảo cổ học) mộ đá
  • 都市

    { city } , thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân,đôn,...
  • 都市化

    { urbanization } , sự thành thị hoá
  • 都市居民

    { townsman } , người thành thị
  • 都市的

    { urban } , (thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị
  • 都市间的

    { interurban } , giữa hai thành phố, liên thành, đường xe lửa giữa hai thành phố; đường xe điện giữa hai thành phố, xe chạy...
  • 都市风格

    { urbanity } , phong cách lịch sự, phong cách tao nh , (số nhiều) cử chỉ tao nh
  • 都市风的

    { citified } , có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị
  • 都德式

    { Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo
  • 都德王朝的

    { Tudor } , (Tudor) thuộc dòng Tudo đã làm vua nước Anh từ 1485 đến 1603, (Tudor) tiêu biểu cho vương triều Tudo
  • 鄙俗地

    { coarsely } , thô, không đúng cách
  • 鄙弃

    { disdain } , sự khinh, sự khinh thị; thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không...
  • 鄙视

    { contempt } , sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh...
  • 鄙视别人的

    { snooty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, trưởng giả học làm sang, học đòi làm...
  • 酋长

    Mục lục 1 {cacique } , tù trưởng (thổ dân Mỹ), lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ) 2 {chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ,...
  • 酌情减轻

    { extenuation } , sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy...
  • 酌情的

    { extenuatory } , giảm nhẹ (tội); giảm nhẹ tội
  • 配上框子

    { enframe } , đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
  • 配件

    { fitting } , sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định...
  • 配偶

    Mục lục 1 {consort } , chồng, vợ (của vua chúa), (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường, đi lại, giao thiệp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top