- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
重新整理
{ rearrange } , sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại { rearrangement } , sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt... -
重新武装
{ rearm } , vũ trang lại, đổi vũ khí mới, hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng) -
重新比赛
{ replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu) -
重新洗牌
{ reshuffle } , (đánh bài) sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, (đánh bài) trang lại (bài), cải tổ (chính phủ) -
重新涂
{ recoat } , sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới -
重新添煤
{ recoal } , cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu) -
重新燃烧
{ rekindle } , đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại, kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi -
重新穿衣
{ redress } , sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường, sửa cho thẳng lại, sửa lại,... -
重新筛分
{ rescreening } , sự sàng lại -
重新约定
{ reappoint } , phục hồi chức vị
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
An Office
235 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBirds
358 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
0 · 25/03/23 03:13:48
-
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-