Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铸铁的

{cast-iron } , bằng gang, cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { lay } , bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường...
  • 铺一半

    { half -sole } , đế giày kéo dài từ mu bàn chân lên, chữa đế giày (lắp đế giày) từ mu bàn chân lên
  • 铺上草地

    { sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh lên (đám đất), ném đất (vào ai)
  • 铺以瓦

    { Tile } , ngói (để lợp nhà), đá lát; ca rôi, gạch vuông,(thân mật) mũ chóp cao, (xem) loose, (nghĩa bóng) đang trác táng, lợp...
  • 铺以瓷砖

    { Tile } , ngói (để lợp nhà), đá lát; ca rôi, gạch vuông,(thân mật) mũ chóp cao, (xem) loose, (nghĩa bóng) đang trác táng, lợp...
  • 铺位

    { berth } , giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa), chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, (thực vật học) địa...
  • 铺在下面

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
  • 铺地板

    { floor } , sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất,...
  • 铺地板者

    { floorer } , cú đấm đo ván, tin sửng sốt, lý lẽ làm cứng họng, bài thi khó; câu hỏi khó
  • 铺垫

    { matting } , chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm
  • 铺席于…上

    { mat } , chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay...
  • 铺开

    { spread } , sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng,...
  • 铺张的

    { grandiose } , vĩ đại, hùng vĩ, lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương
  • 铺护盖物

    { mulch } , (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)
  • 铺有碎石的

    { gravelly } , có sỏi, rải sỏi, (y học) có sỏi thận
  • 铺板

    { plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương...
  • 铺沙的

    { sanded } , bằng cát; phủ cá, đất cát, màu cát, (thô tục) cận thị (mắt)
  • 铺满

    { overspread } , phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
  • 铺瓷砖

    { tiling } , sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông
  • 铺盖.覆盖

    { carpet } , tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), được đem ra thảo luận, bàn cãi, bị mắng, bị quở trách, bị mắng, bị quở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top