Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

陷阱的一种

{deadfall } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bẫy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
  • 隅夹板骨

    { angulosplenial } , (giải phẫu) học xương góc hàm
  • 隅石

    { coign } , coign of vantage vị trí nhìn rõ, nơi nhìn rõ được (cái gì)
  • 隆线

    { carina } , xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ
  • 隆起

    Mục lục 1 {apophysis } , (giải phẫu) mỏm, mấu 2 {hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 隆起的

    { ridgy } , có những đường rạch
  • 隆起的部分

    { swell } , (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất...
  • 隆重地

    { ceremoniously } , kiểu cách, khách sáo
  • 隆重地庆祝

    { solemnise } , cử hành theo nghi thức; cử hành, làm cho long trọng { solemnize } , cử hành theo nghi thức; cử hành, làm cho long trọng
  • 隆重的

    { ceremonious } , chuộng nghi thức, kiểu cách
  • 隆重的庆祝

    { solemnisation } , sự làm cho long trọng (một đám cưới ) { solemnization } , sự làm cho long trọng (một đám cưới )
  • 隆重的接待

    { red carpet } , thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng)
  • 隆隆地响

    { peal } , (động vật học) cá đù, (Ai,len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, rung,...
  • 隆隆声

    Mục lục 1 {boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy...
  • { according } , (+ to) theo, y theo, (+ as) tuỳ, tuỳ theo
  • 随…而定的

    { dependent } /di\'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa...
  • 随从

    { attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;...
  • 随侍

    { squire } , địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp...
  • 随便

    { casualness } , tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự cẩu thả;...
  • 随便任一个

    { either } , mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top