- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
隆线
{ carina } , xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ -
隆起
Mục lục 1 {apophysis } , (giải phẫu) mỏm, mấu 2 {hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa... -
隆起的
{ ridgy } , có những đường rạch -
隆起的部分
{ swell } , (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất... -
隆重地
{ ceremoniously } , kiểu cách, khách sáo -
隆重地庆祝
{ solemnise } , cử hành theo nghi thức; cử hành, làm cho long trọng { solemnize } , cử hành theo nghi thức; cử hành, làm cho long trọng -
隆重的
{ ceremonious } , chuộng nghi thức, kiểu cách -
隆重的庆祝
{ solemnisation } , sự làm cho long trọng (một đám cưới ) { solemnization } , sự làm cho long trọng (một đám cưới ) -
隆重的接待
{ red carpet } , thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng) -
隆隆地响
{ peal } , (động vật học) cá đù, (Ai,len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, rung,... -
隆隆声
Mục lục 1 {boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy... -
随
{ according } , (+ to) theo, y theo, (+ as) tuỳ, tuỳ theo -
随…而定的
{ dependent } /di\'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người sống dựa... -
随从
{ attendant } , tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ;... -
随侍
{ squire } , địa chủ, điền chủ, người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm, (sử học) người cận vệ (của hiệp... -
随便
{ casualness } , tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự cẩu thả;... -
随便任一个
{ either } , mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật... -
随便地
Mục lục 1 {casually } , tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường 2 {licentiously } , phóng túng, bừa bãi 3 {offhand } , (về cách ứng xử,... -
随便的
Mục lục 1 {casual } , tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng,... -
随其
{ therewith } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra { therewithal } , với cái đó, với điều đó, thêm vào đó,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.