Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

集中

Mục lục

{center } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre


{centralization } , sự tập trung, sự tập quyền trung ương


{centralize } , tập trung, quy về trung ương


{centre } , điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá), (chính trị) phái giữa, (quân sự) đạo trung quân, (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim), (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng), đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa, tìm tâm (của vật gì)


{collect } , tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại


{concentrate } , tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng)


{concentration } , sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô


{concentre } , tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm


{concentricity } , tính đồng tâm


{convergence } , sự hội tụ, độ hội tụ


{focus } , (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm, (y học) ổ bệnh, làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý, rõ ràng, rõ nét, mờ mờ không rõ nét, làm tụ vào, điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh), làm nổi bật, tập trung, tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm


{localize } , hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương, địa phương hoá, xác định vị trí, định vị, (+ upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào


{muster } , sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được cho là xứng đáng, tập họp, tập trung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集中于

    { fasten } , buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc,...
  • 集中于一点

    { concentre } , tập trung; hợp vào một trung tâm; quy vào một tâm điểm { converge } , (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng);...
  • 集中地

    { intensively } , mạnh mẽ, sâu sắc
  • 集中性

    { concentricity } , tính đồng tâm
  • 集中性的

    { concentric } , đồng tâm
  • 集中焦点

    { focalization } , sự tụ vào tiêu điểm, (y học) sự hạn chế vào một khu vực
  • 集中的

    { concentrated } , tập trung, (hoá học) cô đặc { intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung...
  • 集中质问

    { heckle } , (như) hackle, chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất vấn, hỏi...
  • 集会

    Mục lục 1 {assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập,...
  • 集会地点

    { rendezvous } , chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở...
  • 集体

    { collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp { collectivity } , tập thể, đoàn...
  • 集体主义

    { collectivism } , chủ nghĩa tập thể
  • 集体主义者

    { collectivist } , người theo chủ nghĩa tập thể
  • 集体化

    { collectivize } , tập thể hoá
  • 集体地

    { collectively } , chung, tập thể
  • 集体寝室

    { dormitory } , phòng ngủ (tập thể...), nhà ở tập thể (của học sinh đại học...), khu nhà ở ngoại ô (của những người...
  • 集体的

    { collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp { congregate } , tập hợp, tụ hợp,...
  • 集体研讨

    { brainstorm } , sự náo động tâm tư bất thần dữ dội; sự xúc động mãnh liệt, khoảnh khắc quẫn trí; khoảnh khắc rối...
  • 集光镜

    { illuminator } , đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô...
  • 集句

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top