- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
驱策
{ urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ... -
驱虫剂
Mục lục 1 {anthelmintic } , trừ giun, trừ sán, (y học) thuốc giun, thuốc sâu 2 {helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ... -
驱虫的
{ helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ giun sán, (y học) thuốc giun sán { vermifuge } , (y học) thuốc giun -
驱蛔灵
{ piperazine } , (DượC học) piperazin -
驱血带
{ tourniquet } , (y học) cái quay cầm máu, garô -
驱血法
{ exsanguination } , sự hút hết máu; sự kiệt máu -
驱逐
Mục lục 1 {banish } , đày đi, trục xuất, xua đuổi 2 {banishment } , sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi 3 {chuck } , tiếng... -
驱逐到乡下
{ rustication } , cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường) -
驱逐的
{ ejective } , để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra -
驱逐者
{ ejector } , người tống ra, người đuổi ra, (kỹ thuật) bơm phụt
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Firefighting and Rescue
2.148 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe City
26 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?