- Từ điển Trung - Việt
驳回
{disallow } , không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt, cấm, không cho phép
{disallowance } , sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt, sự cấm, sự không cho phép
{Ignore } , lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý) bác bỏ (một bản cáo trạng vì không đủ chứng cớ)
{nonsuit } , (pháp lý) sự bác đơn, (pháp lý) bác đơn (của người nào)
{overrule } , cai trị, thống trị, (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ, hơn, thắng thế
{rejection } , sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
驳斥
{ disputation } , sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận { refutal } , sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời... -
驳船
{ barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge... -
驳船夫
{ lighterman } , người làm việc trên sà lan -
驳运
{ lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan -
驳运费
{ lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan -
驳难
{ elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát -
驴
{ ass } , con lừa, người ngu, người đần độn { moke } , (từ lóng) con lừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đen { neddy } , (thông... -
驴似的
{ long -eared } , ngu độn -
驴叫
{ hee -haw } , tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố -
驴叫声
{ bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối) -
驴子
{ burro } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
驴的
{ asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa -
驶出上风
{ luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió -
驶离码头
{ undock } , không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu -
驹
{ foal } , ngựa con, lừa con, có chửa (ngựa cái, lừa cái), sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con), đẻ ngựa con, đẻ lừa con -
驻军
{ garrison } , (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú... -
驻在的
{ residentiary } , (thuộc) nơi ở chính thức -
驻地
{ station } , trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm... -
驻扎
{ canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư { quarter }... -
驼背
Mục lục 1 {crookback } , (cổ) ngừơi gù, (cổ) gù 2 {humpback } , lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng 3 {hunchback } , lưng gù,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.