- Từ điển Trung - Việt
高比重的
Các từ tiếp theo
-
高气压圈
{ anticyclone } , (khí tượng) xoáy nghịch -
高氯的
{ perchloric } , (hoá học) Pecloric -
高洁
{ nobleness } , sự cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp { virtuousness } , tính đức hạnh, tính đạo đức, tính... -
高洁地
{ nobly } , cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga -
高洁的
{ high -toned } , có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả,(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng,... -
高涨
{ run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),... -
高涨的
{ rising } , sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên,... -
高深莫测的
{ enigmatic } , bí ẩn, khó hiểu -
高渗性
{ hypertonicity } , sự ưu trương, sự tăng sức trương (cơ) -
高渗的
{ hypertonic } , ưu trương, tăng sức trương (cơ)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals I
445 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemMammals II
316 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"