Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

魔术家

{magician } , thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ


{magus } , thầy pháp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 魔术师

    Mục lục 1 {charmer } , người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ, người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người...
  • 魔术的

    { magic } , ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có...
  • 魔术箱

    { jack -in-the-box } , hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên) (đồ chơi trẻ con), pháo hoa hộp, (kỹ...
  • 魔术般的

    { magic } , ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật, có ma lực, có...
  • 魔杖

    { wand } , đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ), que đánh nhịp (của nhạc trưởng), gậy quyền, quyền trượng
  • 魔法

    Mục lục 1 {conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn 2 {deviltry } ,...
  • 魔法似地

    { magically } , kỳ diệu, thần diệu
  • 魔法师

    { enchanter } , người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích
  • 魔爪

    { talon } , móng, vuốt (chim mồi), gốc (biên lai, séc...), bài chia còn dư
  • 魔界

    { devildom } , loài ma quỷ, thế giới ma quỷ
  • 魔符

    { sigil } , (từ cổ nghĩa cổ) con dấu
  • 魔鬼

    Mục lục 1 {bogeyman } , một người hoặc vật kinh khiếp, ông ba bị để doạ trẻ con 2 {devil } , ma, quỷ, điều quái gỡ, điều...
  • 魔鬼之研究

    { demonology } , khoa nghiên cứu ma quỷ
  • 魔鬼似地

    { diabolically } , quỷ quái tinh ma, ranh mãnh
  • 魔鬼的

    { demoniacal } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị...
  • { fish } , cá, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã (có cá tính đặc...
  • 鱼业

    { fishing } , sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá
  • 鱼丝

    { Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 鱼似的

    { fishy } , (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội
  • 鱼化石

    { ichthyolite } , cá hoá thạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top