- Từ điển Trung - Việt
鳄鱼
{cayman } , (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
{crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá sấu
{crocodilian } , như cá sấu, (thuộc) bộ cá sấu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鳄鱼一样的
{ crocodilian } , như cá sấu, (thuộc) bộ cá sấu -
鳄鱼的
{ crocodilian } , như cá sấu, (thuộc) bộ cá sấu -
鳅之类
{ bullhead } , (động vật học) cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu -
鳍
{ fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn... -
鳍状物
{ fin } , người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn... -
鳍状的
{ finny } , có vây, như vây cá, có nhiều cá -
鳍状肢
{ flipper } , (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội,... -
鳍足类的
{ pinniped } , (động vật học) có chân màng, (động vật học) động vật chân vây -
鳏夫
{ widower } , người goá vợ -
鳕
{ cod } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt { codfish } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông... -
鳕的一种
{ haddock } , (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết) -
鳕科
{ gadoid } , (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc... -
鳕科的
{ gadoid } , (động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ cá moruy, (động vật học) cá thuộc họ cá tuyết, cá thuộc... -
鳕鱼干
{ stockfish } , cá khô không muối (thường là cá moruy) -
鳕鱼的一种
{ cusk } , (động vật) cá moruy chấm đen -
鳕鱼类
{ hake } , (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết) { pollock } , (động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy) -
鳗的幼苗
{ elver } , (động vật học) con cá chình con, con lươn con -
鳗鱼
{ eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm -
鳝鱼
{ eel } , con cá chình; con lươn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) con giun giấm -
鳞
{ Scale } , vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.