- Từ điển Anh - Anh
Aard wolf
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -wolves.
a striped, hyenalike mammal, Proteles cristatus, of southern and eastern Africa, that feeds chiefly on insects.
Xem thêm các từ khác
-
Aba
a coarse, felted fabric woven of camel's or goat's hair., a loose, sleeveless outer garment made of this fabric or of silk, worn by arabs. -
Abaci
a device for making arithmetic calculations, consisting of a frame set with rods on which balls or beads are moved., architecture . a slab forming the... -
Aback
toward the back., nautical . so that the wind presses against the forward side of the sail or sails., (of a sail) positioned so that the wind presses against... -
Abacus
a device for making arithmetic calculations, consisting of a frame set with rods on which balls or beads are moved., architecture . a slab forming the... -
Abaddon
apollyon., a place of destruction; the depths of hell. -
Abaft
to the rear of; aft of, in the direction of the stern; astern; aft., adjective, the fife rail abaft the mainmast ., astern , back , behind , rearward ,... -
Abalone
a large mollusk of the genus haliotis, having a bowllike shell bearing a row of respiratory holes, the flesh of which is used for food and the shell for... -
Abandon
to leave completely and finally; forsake utterly; desert, to give up; discontinue; withdraw from, to give up the control of, to yield (oneself) without... -
Abandoned
forsaken or deserted, unrestrained or uncontrolled; uninhibited, utterly lacking in moral restraints; shameless; wicked, adjective, adjective, an abandoned... -
Abandoner
to leave completely and finally; forsake utterly; desert, to give up; discontinue; withdraw from, to give up the control of, to yield (oneself) without... -
Abandonment
to leave completely and finally; forsake utterly; desert, to give up; discontinue; withdraw from, to give up the control of, to yield (oneself) without... -
Abase
to reduce or lower, as in rank, office, reputation, or estimation; humble; degrade., archaic , to lower; put or bring down, verb, verb, he abased his head... -
Abasement
to reduce or lower, as in rank, office, reputation, or estimation; humble; degrade., archaic , to lower; put or bring down, noun, he abased his head .,... -
Abash
to destroy the self-confidence, poise, or self-possession of; disconcert; make ashamed or embarrassed, verb, to abash someone by sneering ., disconcert... -
Abashed
ashamed or embarrassed; disconcerted, adjective, adjective, my clumsiness left me abashed ., at ease , composed , emboldened , proud , reassured, ashamed... -
Abashment
to destroy the self-confidence, poise, or self-possession of; disconcert; make ashamed or embarrassed, noun, to abash someone by sneering ., chagrin ,... -
Abatable
to reduce in amount, degree, intensity, etc.; lessen; diminish, law ., to deduct or subtract, to omit, to remove, as in stone carving, or hammer down,... -
Abate
to reduce in amount, degree, intensity, etc.; lessen; diminish, law ., to deduct or subtract, to omit, to remove, as in stone carving, or hammer down,... -
Abatement
the act or state of abating or the state of being abated; reduction; decrease; alleviation; mitigation., suppression or termination, an amount deducted... -
Abatis
an obstacle or barricade of trees with bent or sharpened branches directed toward an enemy., a barbed wire entanglement used as an obstacle or barricade...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.