Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Access name

Mục lục

Toán & tin

tên truy cập
assigned access name
tên truy cập được gán (tên truy cập gán)

Điện tử & viễn thông

tên truy nhập
assigned access name
tên truy nhập gán

 


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Access network

    mạng truy cập, mạng truy nhập, diane ( directinformation access network for europe ), mạng truy cập thông tin trực tiếp châu âu, direct...
  • Access number

    số truy cập, số truy nhập, số truy xuất, số hiệu truy nhập,
  • Access of ANSI Art (AAA)

    tiếp cận bí quyết của ansi,
  • Access of the sea

    thủy triều lên,
  • Access opening

    lỗ thông (trong ván khuôn), lỗ nhận, lỗ nhìn, lỗ thăm, lối vào, ô cửa,
  • Access option

    ứng lựa truy cập,
  • Access panel

    bảng truy nhập, panen công tác, lỗ thăm trần,
  • Access path

    đường dẫn truy cập, đường truy nhập, access path independence, độc lập đường truy nhập, shared access path, đường truy nhập...
  • Access path independence

    độc lập đường truy nhập,
  • Access permission

    quyền truy xuất, sự cho phép truy cập, sự cho phép truy nhập, phép được truy cập, quyền truy cập, sự cho phép truy xuất,...
  • Access permissions

    phép truy nhập, quyền truy cập,
  • Access plate

    bản đậy lỗ kiểm tra, bản đậy lỗ tu sửa,
  • Access point

    điểm truy xuất, điểm truy cập, cổng truy phập, điểm truy nhập, cổng vào, destination service access point (dsap), điểm truy cập...
  • Access point-AP

    điểm đi vào,
  • Access port

    cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội...
  • Access priority

    quyền ưu tiên truy nhập, sự ưu tiên truy nhập, ưu tiên truy nhập,
  • Access privileges

    đặc quyền truy cập,
  • Access procedure

    thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem...
  • Access protocol

    giao thức truy cập, application configuration access protocol (acap), giao thức truy cập cấu hình ứng dụng, imap ( internet message access...
  • Access provider

    nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top