Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Administrate

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´ministreit/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị

hình thái từ

Địa chất

quản lý, cai quản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
direct , govern , head , manage , run , superintend , supervise , carry out , dispense , execute

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top