Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instructor

Nghe phát âm

Mục lục

/in´strʌktə/

Thông dụng

Danh từ

Người dạy; huấn luyện viên
a swimming instructor
huấn luyện viên bơi lội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adviser , coach , demonstrator , exponent , guide , lecturer , mentor , pedagogue , preceptor , professor , teacher , trainer , tutor , counselor , guru , master , monitor

Từ trái nghĩa

noun
pupil , student

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top