- Từ điển Anh - Việt
Hurtful
Nghe phát âmMục lục |
/´hə:tful/
Thông dụng
Tính từ
Có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aching , afflictive , bad , cutting , damaging , dangerous , deadly , deleterious , destructive , detrimental , disadvantageous , distressing , evil , harmful , hurting , malicious , mean , mischievous , nasty , nocuous , noxious , ominous , pernicious , poisonous , prejudicial , spiteful , unkind , upsetting , wounding , achy , nagging , smarting , sore , ill , injurious , baneful , cruel
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Hurtfully
Phó từ: tai hại, tai quái, -
Hurtfulness
/ ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại, -
Hurting
, -
Hurtle
/ hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại... -
Hurtless
/ ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ... -
Husband
/ ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại... -
Husband's tea
Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt -
Husband age
phí quản lý tàu, -
Husband of aunt
dượng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"