Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurtful

Nghe phát âm

Mục lục

/´hə:tful/

Thông dụng

Tính từ

Có hại, gây tổn hại, gây tổn thương
hurtful to the health
có hại cho sức khoẻ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aching , afflictive , bad , cutting , damaging , dangerous , deadly , deleterious , destructive , detrimental , disadvantageous , distressing , evil , harmful , hurting , malicious , mean , mischievous , nasty , nocuous , noxious , ominous , pernicious , poisonous , prejudicial , spiteful , unkind , upsetting , wounding , achy , nagging , smarting , sore , ill , injurious , baneful , cruel

Từ trái nghĩa

adjective
aiding , assisting , harmless , helpful , helping , kind , nice , relieving

Các từ tiếp theo

  • Hurtfully

    Phó từ: tai hại, tai quái,
  • Hurtfulness

    / ´hə:tfulnis /, danh từ, tính có hại,
  • Hurtle

    / hə:tl /, Danh từ: sự va chạm, sự va mạnh, tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm, Ngoại...
  • Hurtless

    / ´hə:tlis /, tính từ, không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương, không bị tổn thương, Từ...
  • Husband

    / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại...
  • Husband's tea

    Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • Husband age

    phí quản lý tàu,
  • Husband of aunt

    dượng,
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top