Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Afterlife

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự tồn tại sau khi chết
Dạng tồn tại được tin sẽ tiếp tục sau khi chết
Giai đoạn sau của cuộc đời
Giai đoạn của cuộc sống sau khi trải qua một sự kiện hoặc sau khi giữ một vai trò cụ thể
Is there an afterlife for retired football players ?
Tiếng tăm sau khi chết, sự lưu danh
Tiếng xấu hoặc tiếng tốt (uy tín, thanh danh) của một người nổi tiếng sau khi đã qua đời (trong văn chương)

Từ đồng nghĩa

life after death , hereafter ,

Xem thêm các từ khác

  • Afterlight

    Danh từ: (sân khấu) ánh sáng phía sau, cái mãi về sau mới được sáng tỏ,
  • Afterloading brachytherapy

    xạ trị áp sát tải sau,
  • Aftermarket

    thị trường kéo theo, thị trường tiếp sau, thị trường sau,
  • Aftermarket service

    dịch vụ sau khi bán,
  • Aftermath

    / 'ɑ:ftəmæθ /, Danh từ: (như) after-grass, hậu quả, kết quả (thường) là tai hại,...
  • Aftermost

    / ´a:ftə¸moust /, Tính từ: (hàng hải) ở đuôi tàu, gần đuôi tàu nhất, sau cùng, sau rốt, cuối...
  • Afternoon

    bre / ,ɑ:ftə'nu:n /, name / ,æftər'nu:n /, Danh từ: buổi chiều, Từ đồng nghĩa:...
  • Afternoon market

    chợ chiều, giá chiều, giao dịch hậu trường, hậu trường,
  • Afternoon watch

    trực chiều, ca trực chiều,
  • Afternoons

    / ¸a:ftə´nu:nz /, phó từ, chiều chiều; mọi buổi chiều, afternoons he usually slept, chiều chiều nó thường ngủ
  • Afterpains

    danh từ (y học) chứng đau bóp tử cung sau hậu sản,
  • Afterpiece

    / ´a:ftə¸pi:s /, danh từ, (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ (thường) là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết...
  • Afterproduct

    sản phẩm phụ,
  • Afterpulse

    / ´a:ftə¸pʌls /, Điện lạnh: hậu xung,
  • Afters

    / ´a:ftə:z /, Danh từ: (thông tục) món ăn phụ (sau món ăn chính ở bữa cơm trưa),
  • Aftersale

    Tính từ: sau khi bán hàng, aftersale services, dịch vụ sau khi bán hàng, dịch vụ hậu mãi
  • Aftersensation

    / ´a:ftersen¸seiʃən /, Y học: cảm giác, Kỹ thuật chung: dư cảm,
  • Aftershave

    Danh từ: nước thơm dùng sau khi cạo râu,
  • Aftershock

    / ´a:ftə¸ʃɔk /, danh từ, (địa lý,địa chất) dư chấn,
  • Aftershrinkage

    độ lún bổ sung, sự co bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top