Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agglomerate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´glɔmə¸reit/

Thông dụng

Tính từ

Tích tụ, chất đống
(hoá học) kết tụ

Danh từ

(địa lý) khối liên kết
(hoá học) khối kết tụ

Động từ

Tích tụ lại, chất đống lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khối kết tụ

Xây dựng

đá khối tập

Điện lạnh

kết luyện

Kỹ thuật chung

kết tụ
kết hợp
đá kết tụ
aglomerat
tích tụ
quặng thiêu kết

Địa chất

đá khối tụ, agglomerat, quặng thiêu kết, dăm kết núi lửa (Đất đá có nguồn gốc phun trào núi lửa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accrue , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , hive , pile up , roll up
noun
aggregate , bunch , cluster , collection , lump , mass , pile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top