Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agglomeration

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸glɔmə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tích tụ, sự chất đống
(hoá học) sự kết tụ

Chuyên ngành

Xây dựng

chùm đô thị
quần thể đô thị
sự nung kết

Kỹ thuật chung

cụm dân cư
kết tụ
quần cư
sự kết tụ
sự thiêu kết
liquid phase agglomeration
sự thiêu kết lỏng
solid phase agglomeration
sự thiêu kết pha rắn
sự tích tụ

Kinh tế

sự kết tụ

Địa chất

sự kết tụ, sự thiêu kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cluster , heap , jumble , load , mass , pile , bank , cumulus , drift , hill , mess , mound , mountain , shock , stack , tumble , clot , coherence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top