Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Airy

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɛəri/

Thông dụng

Tính từ

Ở trên cao
Thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
Vô hình, hư không
Mỏng nhẹ (tơ, vải...)
Nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
Vui, vui nhộn
airy laughter
tiếng cười vui
Thảnh thơi, thoải mái, ung dung
an airy manner
tác phong thoải mái
Hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
airy promises
những lời hứa hão

Chuyên ngành

Xây dựng

thoáng gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aerial , atmospheric , blowy , breezy , drafty , exposed , fluttering , fresh , gaseous , gusty , light , lofty , out-of-doors , uncluttered , vaporous , ventilated , well-ventilated , windy , dainty , diaphanous , flimsy , fragile , frail , frivolous , illusory , imaginary , immaterial , intangible , rare , rarefied , tenuous , thin , visionary , volatile , weightless , wispy , animated , blithe , bouncy , cheerful , cheery , effervescent , elastic , fanciful , flippant , frolicsome , gay , graceful , happy , high-spirited , jaunty , light-hearted , merry , nonchalant , resilient , sprightly , whimsical , pneumatic , sky-high , soaring , towering , aery , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vapory , buoyant , debonair , a

Xem thêm các từ khác

  • Airy functions

    chức năng airy,
  • Airy points

    điểm đỡ,
  • Aise

    dựng,
  • Aisle

    / aɪl /, Danh từ: cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở...
  • Aisle wall

    tường cách, tường cánh,
  • Aisle way

    lối đi trong nhà kho, lối đi trong nhà máy,
  • Aisles

    ,
  • Ait

    / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • Aitch

    / eitʃ /, Danh từ: chữ h, to drop one's aitches
  • Aitch-bone cutter

    dao chặt xương chậu,
  • Aitchbone

    Danh từ: xương đùi (bò), danh từ xương đùi bò,
  • Aitken dust counter

    máy đo lượng bụi aitken,
  • Aiturbed sample

    mẫu không nguyên dạng,
  • Ajacent accommodation

    chỗ ở phụ,
  • Ajar

    / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), Từ đồng nghĩa:...
  • Ajog

    Phó từ: Đi nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • Ajusting spring

    lò xo để điều chỉnh,
  • Ajutage

    như adjutage, ống vòi (để lắp vào miệng vòi),
  • Akali wash

    rửa bằng kiềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top