Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aitken dust counter

Kỹ thuật chung

máy đo lượng bụi Aitken

Giải thích EN: An instrument that is used to determine the amount of dust present in the atmosphere. Also, Aitken nucleus counter.Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để xác định lượng bụi bẩn có trong không khí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aiturbed sample

    mẫu không nguyên dạng,
  • Ajacent accommodation

    chỗ ở phụ,
  • Ajar

    / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), Từ đồng nghĩa:...
  • Ajog

    Phó từ: Đi nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • Ajusting spring

    lò xo để điều chỉnh,
  • Ajutage

    như adjutage, ống vòi (để lắp vào miệng vòi),
  • Akali wash

    rửa bằng kiềm,
  • Akaryocyte

    Danh từ: tế bào không nhân; hồng cầu, Y học: tế bào không nhân...
  • Akaryota

    tế bào không nhân,
  • Akaryote

    Tính từ: không nhân; thiếu nhân, tế bào không nhân,
  • Akatama

    bệnh viêm thần kinh ngoại vi ( ở châu phi ),
  • Akatamathesia

    mất khả năng hiểu,
  • Akathisia

    chứng ngồi, nằm không yên,
  • Akene

    Danh từ: (thực vật học) quả bế,
  • Akerite

    Địa chất: akêrit,
  • Akimbo

    / ə´kimbou /, Phó từ: chống nạnh, to stand with arms akimbo, đứng tay chống nạnh
  • Akin

    / ә'kin /, Tính từ: thân thuộc, bà con, có họ, hơi giống, na ná, Từ đồng...
  • Akinesia

    Danh từ: sự mất vận động, sự không vận động, chứng mất vận động (sự mất trương lực...
  • Akinesia algera

    mất vận động đau,
  • Akinesia amnestica

    liệt do quên dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top