Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aisle

Nghe phát âm

Mục lục

/aɪl/

Thông dụng

Danh từ

Cánh, gian bên (trong giáo đường)
Lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)
to knock them in the aisles

Xem knock

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gian (xưởng máy)

Xây dựng

cánh, gian bên (giáo đường)
gian bên

Kỹ thuật chung

cánh bên
đường thông
lối di
lối đi

Giải thích EN: 1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway. 2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.

Giải thích VN: 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.

hành lang
distribution aisle
hành lang phân phối
two-aisle building
2 hành lang
mái hiên
sự đi qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alley , artery , avenue , clearing , corridor , course , egress , gangway , hallway , ingress , lane , opening , passage , path , walk , way , passageway , walkway

Xem thêm các từ khác

  • Aisle wall

    tường cách, tường cánh,
  • Aisle way

    lối đi trong nhà kho, lối đi trong nhà máy,
  • Aisles

    ,
  • Ait

    / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • Aitch

    / eitʃ /, Danh từ: chữ h, to drop one's aitches
  • Aitch-bone cutter

    dao chặt xương chậu,
  • Aitchbone

    Danh từ: xương đùi (bò), danh từ xương đùi bò,
  • Aitken dust counter

    máy đo lượng bụi aitken,
  • Aiturbed sample

    mẫu không nguyên dạng,
  • Ajacent accommodation

    chỗ ở phụ,
  • Ajar

    / ə´dʒa: /, Tính từ: mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa), Từ đồng nghĩa:...
  • Ajog

    Phó từ: Đi nước kiệu nhỏ (ngựa),
  • Ajusting spring

    lò xo để điều chỉnh,
  • Ajutage

    như adjutage, ống vòi (để lắp vào miệng vòi),
  • Akali wash

    rửa bằng kiềm,
  • Akaryocyte

    Danh từ: tế bào không nhân; hồng cầu, Y học: tế bào không nhân...
  • Akaryota

    tế bào không nhân,
  • Akaryote

    Tính từ: không nhân; thiếu nhân, tế bào không nhân,
  • Akatama

    bệnh viêm thần kinh ngoại vi ( ở châu phi ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top