Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alimentary

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æli´mentəri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đồ ăn, dinh dưỡng, bổ dưỡng
alimentary products
thực phẩm
alimentary tract
đường tiêu hoá
Cấp dưỡng
alimentary endowment
tiền cấp dưỡng

Chuyên ngành

Kinh tế

dinh dưỡng
đồ ăn
nuôi dưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
comestible , dietary , digestible , nourishing , nutrient , nutritional , nutritious , nutritive , peptic , salutary , sustaining , sustentative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top