Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Dislike
Nghe phát âmMục lục |
/dis'laik/
Thông dụng
Danh từ
Sự không ưa, sự không thích, sự ghét
Ngoại động từ
Không ưa, không thích, ghét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animosity , animus , antipathy , aversion , deprecation , detestation , disapprobation , disapproval , disesteem , disfavor , disgust , disinclination , displeasure , dissatisfaction , distaste , enmity , hostility , indisposition , loathing , objection , offense , opposition , prejudice , repugnance , disrelish , mislike , abhorrence , alienation , disaffection , estrangement , hate , hatred , odium , revulsion
verb
- abhor , abominate , antipathize , avoid , be allergic to , bear malice toward , be averse to , be turned off to , condemn , contemn , deplore , despise , detest , disapprove , disesteem , disfavor , disrelish , eschew , execrate , grossed out on , have hard feelings , have no stomach for , have no taste for , loathe , look down on , lose interest in , make faces at , mind , not appreciate , not care for , not endure , not feel like , not take kindly to , object to , regret , resent , scorn , shudder at , shun , mislike , animosity , antagonism , antipathy , aversion , disaffection , distaste , hate , hatred , prejudice
Từ trái nghĩa
noun
verb
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
-
Idioms: to take a dislike to sb, ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
-
ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
-
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Dislikes
, -
Dislocate
/ ´dislə¸keit /, Ngoại động từ: làm trật khớp (chân tay, máy móc...), làm hỏng, làm trục trặc... -
Dislocated
/ disləkeitəd /, bị biến vị, bị phá hủy, bị dịch chuyển, -
Dislocated deposit
trầm tích biến vị, -
Dislocation
/ ¸dislə´keiʃən /, Danh từ: sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...),... -
Dislocation annihilation
sự hủy lệch mạng, -
Dislocation breccia
dăm kết biến vị, -
Dislocation core
nhân lệch mạng, lõi lệch mạng, -
Dislocation debris
mảng lệch mạng, -
Dislocation density
mật độ lệch mạng, chỗ lệch mạng, sự lệch mạng,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-