Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appointments

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

cuộc hẹn
all-day appointments
những cuộc hẹn trọn ngày
changing appointments
thay đổi cuộc hẹn
recurring appointments
lặp lại cuộc hẹn
repeating appointments
lặp lại cuộc hẹn
standing appointments
những cuộc hẹn thường xuyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Appointments diary

    sổ nhật ký,
  • Apportion

    / ə'pɔ:∫n /, Ngoại động từ: chia ra từng phần, chia thành lô, hình thái...
  • Apportioned charges

    chi phí chia ra từng phần, giá phí tách khoản,
  • Apportioned cost

    phí tổn chia ra, phí tổn tách khoản,
  • Apportioned overhead

    phí quản lý chia ra từng khoản,
  • Apportionment

    / ə'pɔ:ʃnmənt /, Danh từ: sự chia ra từng phần, sự chia thành lô, Kinh tế:...
  • Apportionment (of expenditure)

    sự phân bổ (mức chi tiêu),
  • Apportionment of expenses

    sự chia chịu chi phí, sự phân chia phí dụng,
  • Appose

    / ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn...
  • Apposite

    / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa:...
  • Appositely

    Phó từ: thích hợp, đúng lúc,
  • Appositeness

    / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application...
  • Apposition

    / ¸æpə´ziʃən /, Danh từ: sự đóng (dấu), sự áp (triện), sự áp đặt vào; sự ghép vào, (ngôn...
  • Apposition suture

    đường khâu khép mép,
  • Appositional

    / ¸æpə´ziʃənəl /,
  • Appositional growth

    (sự) sinh trưởng áp đặt vào, sinh trưởng tăng lớp ngoại vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top