Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Changing

Nghe phát âm

Mục lục

/´tʃeindʒiη/

Thông dụng

Tính từ

Hay thay đổi, hay biến đổi

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) thay đổi

Xây dựng

sự chuyển trạm máy

Kỹ thuật chung

sự chuyển dịch
sự thay đổi
fast changing
sự thay đổi nhanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
changeable , mobile , dynamic , alternating , modifying , unstable , inconstant , uncertain , unsteady , irresolute , wavering , altering , developing , growing

Từ trái nghĩa

adjective
stable , fixed , unchanging

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top