Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apportion

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'pɔ:∫n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chia ra từng phần, chia thành lô

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

chia phần (tổn thất ...)
phân chia
phân phối (thời gian ...)
tách khoản (tổng phí)
tính từng khoản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accord , admeasure , administer , allocate , allot , assign , bestow , cut , cut up , deal , dispense , distribute , divvy , divvy up , dole out , give , lot , measure , mete , parcel , part , partition , piece up , prorate , ration , slice , split , split up , allow , measure out , appropriate , assess , award , budget , consign , direct , grant , lend , portion , provide , quota , release , share , supply

Từ trái nghĩa

verb
hold , keep , monopolize , withhold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top