- Từ điển Anh - Việt
Aspersion
Nghe phát âmMục lục |
/əs´pə:ʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
Sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
- to cast aspersions on somebody
- vu khống ai; bôi nhọ ai
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự tưới phun
Kỹ thuật chung
sự tưới nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , animadversion , backbiting , backhanded compliment , black eye * , calumny , defamation , detraction , dirty dig , hit * , invective , knock * , libel , obloquy , put-down * , rap * , slam * , slander , smear * , vituperation , calumniation , character assassination , denigration , scandal , traducement , vilification , baptism , innuendo , insult , reproach , slur
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Aspersion irrigation
tưới phun, -
Aspersive
/ əs´pə:siv /, tính từ, phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ, -
Aspersorium
/ ¸æspə´sɔ:riəm /, danh từ, bình đựng nước thánh, -
Aspersory
như aspersive, -
Asphal overlay
lớp phủ nhựa đường, -
Asphalt
/ ´æsfælt /, Danh từ: nhựa đường, Ngoại động từ: rải nhựa đường,... -
Asphalt- saturated felt
giấy lợp mái tẩm bi-tum, -
Asphalt-asbestos
sơn bitum độn amian, -
Asphalt-asbestos roof coating
lớp phủ mái bằng atfan amian,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.321 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBikes
724 lượt xemInsects
164 lượt xemThe City
26 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.