Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Astride

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'straid/

Thông dụng

Phó từ

Chân bên này chân bên kia, ngồi như cưỡi ngựa
to sit astride/side-saddle
ngồi dạng chân ra (ngồi hai bên) /ngồi một bên
to stand astride
đứng dạng chân ra

Giới từ

Dạng chân ra
to sit astride one's back
ngồi dạng ra trên lưng ai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
astraddle , athwart , on the back of , piggyback , sitting on , straddling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Astringe

    / ə´strindʒ /, ngoại động từ, buộc chặt lại với nhau, nén ép, làm táo bón,
  • Astringency

    / ə´strindʒənsi /, Danh từ: (y học) tính chất làm se, tính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc...
  • Astringent

    / əs'trinʤənt /, Tính từ: (y học) làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ, Danh...
  • Astringent bath

    tắm (ngâm) dung dịch se da,
  • Astringent drug

    thuốc làm săn da, thuốc làm se da,
  • Astringent enema

    thụt chất làm se niêm mạc,
  • Astro

    liên quan đến các ngôi sau và vũ trụ,
  • Astro (navi) gator

    nhà du hành liên hành tinh,
  • Astrobiology

    / ¸æstroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học vũ trụ, Điện lạnh:...
  • Astroblast

    Danh từ: (sinh học) nguyên thể bào, nguyên bào hình sao,
  • Astroblastoma

    u nguyên bào hình sao,
  • Astrobotany

    / ¸æstrou´bɔtəni /, danh từ, thực vật học vũ trụ,
  • Astrocele

    khoang tinh cầu,
  • Astrocentre

    Danh từ: (sinh học) thể trung tâm,
  • Astrochemistry

    / ¸æstrou´kemistri /, Danh từ: (thiên thể) hoá học thiên thể, Điện lạnh:...
  • Astroclereid

    Danh từ: tế bào gai,
  • Astrocoele

    khoang tinh cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top